Phiên âm : huò zhàn.
Hán Việt : hóa sạn.
Thuần Việt : kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho hàng; cửa hàng; sạp hàng; quầy hàng; vựa hàng. 營業性質的堆放貨物的房屋或場地.