Phiên âm : huò jī.
Hán Việt : hóa cơ.
Thuần Việt : vận tải cơ; máy bay chuyên chở hàng hoá.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vận tải cơ; máy bay chuyên chở hàng hoá. 主要用來載運貨物的飛機.