VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豔如桃李 (yàn rú táo lǐ) : diễm như đào lí
豔妝 (yàn zhuāng) : diễm trang
豔姿 (yàn zī) : diễm tư
豔射 (yàn shè) : diễm xạ
豔情 (yàn qíng) : diễm tình
豔星 (yàn xīng) : diễm tinh
豔歌 (yàn gē) : diễm ca
豔歌羅敷行 (yàn gē luó fū xíng) : diễm ca la phu hành
豔段 (yàn duàn) : diễm đoạn
豔福 (yàn fú) : diễm phúc
豔絕 (yàn jué) : diễm tuyệt
豔絕一時 (yàn jué yī shí) : diễm tuyệt nhất thì
豔美無敵 (yàn měi wú dí) : diễm mĩ vô địch
豔美絕俗 (yàn měi jué sú) : diễm mĩ tuyệt tục
豔羨 (yàn xiàn) : diễm tiện
豔色 (yàn sè) : diễm sắc
豔色絕世 (yàn sè jué shì) : diễm sắc tuyệt thế
豔色耀目 (yàn sè yào mù) : diễm sắc diệu mục
豔詩 (yàn shī) : diễm thi
豔豔 (yàn yàn) : diễm diễm
豔遇 (yàn yù) : diễm ngộ
豔陽 (yàn yáng) : diễm dương
豔陽天 (yàn yáng tiān) : diễm dương thiên
豔陽高照 (yàn yáng gāo zhào) : diễm dương cao chiếu
豔骨 (yàn gǔ) : diễm cốt
--- |
下一頁