VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豐上銳下 (fēng shàng ruì xià) : phong thượng duệ hạ
豐下 (fēng xià) : phong hạ
豐亨豫大 (fēng hēng yù dà) : phong hanh dự đại
豐偉 (fēng wěi) : phong vĩ
豐功偉績 (fēng gōng wěi jì) : công tích vĩ đại; công lao to lớn; công lao vĩ đại
豐加法萊 (fēng jiā fǎ lái) : Fongafale
豐厚 (fēng hòu) : phong hậu
豐城劍氣 (fēng chéng jiàn qì) : phong thành kiếm khí
豐城貫斗 (fēng chéng guàn dǒu) : phong thành quán đẩu
豐壤 (fēng rǎng) : phong nhưỡng
豐奢 (fēng shē) : phong xa
豐妍 (fēng yán) : phong nghiên
豐姿 (fēng zī) : phong thái
豐容靚飾 (fēng róng jìng shì) : phong dong tịnh sức
豐富 (fēng fù) : phong phú
豐實 (fēng shí) : phong thật
豐年 (fēng nián) : phong niên
豐年玉 (fēng nián yù) : phong niên ngọc
豐年祭 (fēng nián jì) : phong niên tế
豐年稔歲 (fēng nián rěn suì) : phong niên nhẫm tuế
豐悴 (fēng cuì) : phong tụy
豐收 (fēng shuō) : phong thu
豐本 (fēng běn) : phong bổn
豐樂 (fēng lè) : phong nhạc
豐樂亭 (fēng lè tíng) : phong nhạc đình
--- |
下一頁