Phiên âm : fēng rǎng.
Hán Việt : phong nhưỡng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
肥饒的土壤。《文選.張衡.南都賦》:「割周楚之豐壤, 跨荊豫而為疆。」