Phiên âm : fēng nián yù.
Hán Việt : phong niên ngọc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人品高潔。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「豐年玉, 荒年穀, 言人品之可珍。」