VN520


              

豐年玉

Phiên âm : fēng nián yù.

Hán Việt : phong niên ngọc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容人品高潔。《幼學瓊林.卷一.歲時類》:「豐年玉, 荒年穀, 言人品之可珍。」


Xem tất cả...