Phiên âm : fēng shí.
Hán Việt : phong thật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
豐富充實。《三國志.卷一一.魏書.國淵傳》:「淵屢陳損益, 相土處民, 計民置吏, 明功課之法, 五年中倉廩豐實, 百姓競勤樂業。」亦「豐足」。