VN520


              

豐實

Phiên âm : fēng shí.

Hán Việt : phong thật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

豐富充實。《三國志.卷一一.魏書.國淵傳》:「淵屢陳損益, 相土處民, 計民置吏, 明功課之法, 五年中倉廩豐實, 百姓競勤樂業。」亦「豐足」。


Xem tất cả...