Phiên âm : fēng nián rěn suì.
Hán Việt : phong niên nhẫm tuế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稔, 莊稼成熟。豐年稔歲指五穀豐收的好年成。《孤本元明雜劇.降桑椹蔡順奉母.頭折》:「貢麟鳳獻瑞呈祥, 產禾苗豐年稔歲。」