VN520


              

豐下

Phiên âm : fēng xià.

Hán Việt : phong hạ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

下巴面頰肥滿。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「帝生而豐下, 十歲能通《春秋》, 光武奇之。」也作「豐頷」、「豐頤」。


Xem tất cả...