Phiên âm : fēng xià.
Hán Việt : phong hạ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下巴面頰肥滿。《後漢書.卷二.顯宗孝明帝紀》:「帝生而豐下, 十歲能通《春秋》, 光武奇之。」也作「豐頷」、「豐頤」。