VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
豆乳 (dòu rǔ) : sữa đậu nành
豆乾 (dòu gān) : đậu can
豆包 (dòu bāo) : bánh nhân đậu
豆味油 (dòu wèi yóu) : đậu vị du
豆嘴儿 (dòu zuǐ r) : giá đậu nành; đậu nành ngâm
豆嘴兒 (dòu zuǐ r) : giá đậu nành; đậu nành ngâm
豆大 (dòu dà) : đậu đại
豆娘 (dòuniáng) : chuồn chuồn kim
豆娘子 (dòu niáng zi) : đậu nương tử
豆子 (dòu zi) : đậu tử
豆干 (dòu gān) : đậu can
豆條 (dòu tiáo) : đậu điều
豆槐 (dòu huái) : đậu hòe
豆汁 (dòu zhī) : nước đậu xanh
豆沙 (dòu shā) : đậu sa
豆油 (dòu yóu) : dầu nành; dầu đậu nành
豆浆 (dòu jiāng) : sữa đậu nành
豆渣 (dòu zhā) : bã đậu
豆渣脑筋 (dòu zhānǎo jīn) : óc bã đậu; đầu đất
豆渣腦筋 (dòu zhānǎo jīn) : óc bã đậu; đầu đất
豆漿 (dòu jiāng) : sữa đậu nành
豆猪 (dòu zhū) : heo gạo
豆瓣 (dòu bàn) : đậu cà vỏ; đậu bỏ vỏ
豆瓣儿酱 (dòu bàn er jiàng) : tương; tương đậu
豆瓣兒醬 (dòu bàn er jiàng) : tương; tương đậu
--- |
下一頁