Phiên âm : dòuniáng.
Hán Việt : đậu nương .
Thuần Việt : chuồn chuồn kim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chuồn chuồn kim. 構成蜻蜓目束翅亞目的昆蟲, 像蜻蜓而小. 常在水邊或草地上飛行, 吃小蟲.