Phiên âm : dòu zuǐ r.
Hán Việt : đậu chủy nhi.
Thuần Việt : giá đậu nành; đậu nành ngâm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giá đậu nành; đậu nành ngâm (làm thức ăn). 泡開的大豆或剛剛露芽的大豆, 做菜用.