VN520


              

豆大

Phiên âm : dòu dà.

Hán Việt : đậu đại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容像豆子一般大小。用在不同場合, 有不同的效果。如「豆大的燈火」, 乃形容其小;而「豆大的汗水」, 則又形容其大。


Xem tất cả...