VN520


              

豆浆

Phiên âm : dòu jiāng.

Hán Việt : đậu tương.

Thuần Việt : sữa đậu nành.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sữa đậu nành
食品,黄豆泡透磨成的浆,加水去渣煮开而成也叫豆腐浆或豆乳


Xem tất cả...