VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
證交稅 (zhèng jiāo shuì) : chứng giao thuế
證人 (zhèng ren) : người làm chứng; nhân chứng
證件 (zhèng jiàn) : giấy chứng nhận; giấy tờ chứng nhận
證佐 (zhèng zuǒ) : chứng tá
證候 (zhèng hòu) : chứng hậu
證券 (zhèng quàn) : chứng khoán
證婚 (zhèng hūn) : chứng hôn
證婚人 (zhèng hūn rén) : chứng hôn nhân
證實 (zhèng shí) : chứng thật
證左 (zhèng zuǒ) : chứng tả
證引 (zhèng yǐn) : chứng dẫn
證所稅 (zhèng suǒ shuì) : chứng sở thuế
證據 (zhèng jù) : chứng cứ
證據裁判主義 (zhèng jù cái pàn zhǔ yì) : chứng cứ tài phán chủ nghĩa
證明 (zhèng míng) : chứng minh
證明文件 (zhèng míng wén jiàn) : chứng minh văn kiện
證明書 (zhèng míng shū) : chứng minh thư
證書 (zhèng shū) : Chứng thư
證果 (zhèng guǒ) : chứng quả
證照 (zhèng zhào) : chứng chiếu
證物 (zhèng wù) : vật chứng; chứng cớ
證章 (zhèng zhāng) : huy hiệu; phù hiệu
證管會 (zhèng guǎn huì) : chứng quản hội
證見 (zhèng jiàn) : chứng kiến
證言 (zhèng yán) : bảng tường trình; tờ khai
--- |
下一頁