VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
觀 (guān) : QUAN
觀世音 (guān shì yīn) : Quan Thế Âm
觀世音菩薩 (guān shì yīn pú sà) : quan thế âm bồ tát
觀主 (guàn zhǔ) : quan chủ
觀光 (guānguāng) : quan quang
觀光事業 (guān guāng shì yè) : quan quang sự nghiệp
觀光勝地 (guān guāng shèng dì) : quan quang thắng địa
觀光團 (guān guāng tuán) : quan quang đoàn
觀光夜市 (guān guāng yè shì) : quan quang dạ thị
觀光客 (guān guāng kè) : quan quang khách
觀光局 (guān guāng jú) : quan quang cục
觀光旅館 (guān guāng lǚ guǎn) : quan quang lữ quán
觀光果園 (guān guāng guǒ yuán) : quan quang quả viên
觀光節 (guān guāng jié) : quan quang tiết
觀光簽證 (guān guāng qiān zhèng) : quan quang thiêm chứng
觀光週 (guān guāng zhōu) : quan quang chu
觀光遊憩性資源 (guān guāng yóu qì xìng zī yuán) : quan quang du khế tính tư nguyên
觀宇 (guàn yǔ) : quan vũ
觀察 (guān chá) : quan sát
觀察使 (guān chá shǐ) : quan sát sử
觀察員 (guān chá yuán) : quan sát viên; người dự thính
觀察哨 (guān chá shào) : đồn quan sát; chốt quan sát; trạm quan sát
觀察家 (guān chá jiā) : nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính
觀察所 (guān chá suǒ) : đài quan sát
觀察法 (guān chá fǎ) : quan sát pháp
--- |
下一頁