Phiên âm : guān guāng yóu qì xìng zī yuán.
Hán Việt : quan quang du khế tính tư nguyên.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
有益於國民育樂的自然資源, 如自然風景和野生動、植物等。