Phiên âm : guān shì yīn.
Hán Việt : quan thế âm.
Thuần Việt : Quan Thế Âm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Quan Thế Âm. 佛教菩薩之一, 佛教徒認為是救苦救難之神. 也叫觀自在、觀音大士. 俗稱觀音.