VN520


              

觀世音

Phiên âm : guān shì yīn.

Hán Việt : quan thế âm.

Thuần Việt : Quan Thế Âm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Quan Thế Âm. 佛教菩薩之一, 佛教徒認為是救苦救難之神. 也叫觀自在、觀音大士. 俗稱觀音.


Xem tất cả...