Phiên âm : guān chá suǒ.
Hán Việt : quan sát sở.
Thuần Việt : đài quan sát.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đài quan sát. 軍隊作戰時, 為觀察戰場而設置的場所, 通常設在隱蔽而又視野開闊的地點.