Phiên âm : guān guāng shèng dì.
Hán Việt : quan quang thắng địa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以風景或古蹟文物聞名, 並能吸引眾多遊客的優美地方。如:「陽明山、墾丁公園, 都是臺灣有名的觀光勝地。」