VN520


              

觀光勝地

Phiên âm : guān guāng shèng dì.

Hán Việt : quan quang thắng địa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

以風景或古蹟文物聞名, 並能吸引眾多遊客的優美地方。如:「陽明山、墾丁公園, 都是臺灣有名的觀光勝地。」


Xem tất cả...