Phiên âm : guān chá yuán.
Hán Việt : quan sát viên.
Thuần Việt : quan sát viên; người dự thính.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quan sát viên; người dự thính. 一個國家派遣的列席國際會議的外交代表, 依照國際慣例, 觀察員只有發言權, 沒有表決權.