VN520


              

觀察員

Phiên âm : guān chá yuán.

Hán Việt : quan sát viên.

Thuần Việt : quan sát viên; người dự thính.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

quan sát viên; người dự thính. 一個國家派遣的列席國際會議的外交代表, 依照國際慣例, 觀察員只有發言權, 沒有表決權.


Xem tất cả...