VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荒亂 (huāng luàn) : hoang loạn
荒亡 (huāng wáng) : hoang vong
荒佚 (huāng yì) : hoang dật
荒信 (huāng xìn) : tin vịt; tin đồn; tin chưa được chứng thực
荒傖 (huāng cāng) : hoang sanh
荒僻 (huāng pì) : hoang tích
荒冢 (huāng zhǒng) : mộ hoang
荒凉 (huāng liáng) : hoang vắng; hoang vu; hoang liêu
荒原 (huāng yuán) : hoang nguyên
荒古 (huāng gǔ) : hoang cổ
荒唐 (huāng táng) : hoang đường
荒土 (huāng tǔ) : hoang thổ
荒地 (huāng dì) : đất hoang; đất bỏ hoang; đất hoang vu
荒地稅 (huāng dì shuì) : hoang địa thuế
荒塚 (huāng zhǒng) : hoang trủng
荒墟 (huāng xū) : bãi đất hoang vắng
荒外 (huāng wài) : hoang ngoại
荒失 (huāng shī) : hoang thất
荒寂 (huāng jì) : hoang tịch
荒寒 (huāng hán) : hoang vắng lạnh lẽo
荒寧 (huāng níng) : hoang ninh
荒居 (huāng jū) : hoang cư
荒山 (huāng shān) : hoang san
荒島 (huāng dǎo) : hoang đảo
荒年 (huāng nián) : năm mất mùa; năm đói kém
--- |
下一頁