VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
荒年穀 (huāng nián gǔ) : hoang niên cốc
荒幼 (huāng yòu) : hoang ấu
荒废 (huāng fèi) : hoang hoá; bỏ hoang; hoang phế
荒廢 (huāng fèi) : hoang phế
荒忙 (huāng máng) : hoang mang
荒忽 (huāng hū) : hoang hốt
荒怠 (huāng dài) : hoang đãi
荒急 (huāng jí) : hoang cấp
荒怪不經 (huāng guài bù jīng) : hoang quái bất kinh
荒怪不经 (huāng guài bù jīng) : cực kỳ hoang đường; vô lý
荒政 (huāng zhèng) : các biện pháp cứu đói
荒数 (huāng shù) : số ước lượng; số đại khái; số không xác định
荒數 (huāng shù) : số ước lượng; số đại khái; số không xác định
荒无人烟 (huāng wú rén yān) : không một bóng người; vô cùng hoang vắng
荒旱 (huāng hàn) : hạn hán đói kém
荒时暴月 (huāng shí bào yuè) : năm mất mùa; năm đói kém
荒時暴月 (huāng shí bào yuè) : năm mất mùa; năm đói kém
荒月 (huāng yuè) : hoang nguyệt
荒服 (huāng fú) : hoang phục
荒村 (huāng cūn) : thôn hoang vắng; thôn vắng; làng mạc bỏ hoang
荒歉 (huāng qiàn) : mất mùa
荒涼 (huāng liáng) : hoang lương
荒淫 (huāng yín) : hoang dâm
荒淫无度 (huāng yín wú dù) : hoang dâm vô độ
荒淫无耻 (huāng yín wú chǐ) : hoang dâm vô sỉ
上一頁
|
下一頁