VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
英两 (yīng liǎng) : lạng Anh; ao-xơ; ounce
英亩 (yīng mǔ) : mẫu Anh
英仙座 (yīng xiān zuò) : anh tiên tọa
英俊 (yīng jùn) : anh tuấn
英傑 (yīng jié) : anh kiệt
英儒 (yīng rú) : anh nho
英兩 (yīng liǎng) : lạng Anh; ao-xơ; ounce
英制 (yīng zhì) : đơn vị đo lường Anh
英勇 (yīng yǒng) : anh dũng
英华 (yīng huá) : cỏ cây tươi đẹp
英吉利海峽 (yīng jí lì hǎi xiá) : anh cát lợi hải hạp
英名 (yīng míng) : anh danh
英吨 (yīng dūn) : tấn Anh
英哲 (yīng zhé) : anh triết
英噸 (yīng dūn) : tấn Anh
英国 (yīng guó) : ,Nước Anh,
英国优质呢绒 ( yīng guó yōu zhì ní róng) : Len nhung anh cao cấp
英国管 (yīng guó guǎn) : Kèn co anh
英國 (yīng guó) : Anh; Anh Cát Lợi; Anh Quốc; United Kingdom
英國國教 (yīng guó guó jiào) : anh quốc quốc giáo
英國廣播公司 (yīng guó guǎng bò gōng sī) : anh quốc quảng bá công ti
英國皇家協會 (yīng guó huáng jiā xié huì) : anh quốc hoàng gia hiệp hội
英國皇家科學研究所 (yīng guó huáng jiā kē xué yán jiù suǒ) : anh quốc hoàng gia khoa học nghiên cứu sở
英國管 (yīng guó guǎn) : anh quốc quản
英姿 (yīng zī) : anh tư
--- |
下一頁