VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
英姿煥發 (yīng zī huàn fā) : anh tư hoán phát
英姿邁往 (yīng zī mài wǎng) : anh tư mại vãng
英姿颯爽 (yīng zī sà shuǎng) : anh tư táp sảng
英寸 (yīng cùn) : tấc Anh
英寻 (yīng xún) : tầm Anh
英尋 (yīng xún) : tầm Anh
英尺 (yīng chǐ) : thước Anh
英山县 (yīng shān xiàn) : Anh Sơn
英布 (yīng bù) : anh bố
英年 (yīng nián) : anh niên
英才 (yīng cái) : anh tài
英才俊偉 (yīng cái jùn wěi) : anh tài tuấn vĩ
英拔 (yīng bá) : anh bạt
英挺 (yīng tǐng) : anh đĩnh
英文 (yīng wén) : Ngôn ngữ anh
英文样品单 (yīng wén yàng pǐn dān) : bảng BOM tiếng Anh
英明 (yīng míng) : anh minh
英明睿智 (yīng míng ruì zhì) : anh minh duệ trí
英杰 (yīng jié) : anh kiệt
英格蘭 (yīng gé lán) : anh cách lan
英模 (yīng mó) : anh mô
英武 (yīng wǔ) : oai hùng; anh tuấn uy vũ
英毅 (yīng yì) : anh nghị
英气 (yīng qì) : khí khái anh hùng; khí khái hào hùng
英氣 (yīng qì) : anh khí
上一頁
|
下一頁