VN520


              

英制

Phiên âm : yīng zhì.

Hán Việt : anh chế .

Thuần Việt : đơn vị đo lường Anh .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đơn vị đo lường Anh (một loại đơn vị qui định, lấy thước làm đơn vị đo độ dài chính, pound làm đơn vị đo chất lượng chính, giây làm đơn vị đo thời gian chính. Ounce, yard, acre, gallon... đều là đơn vị đo lường Anh.). 單位制的一種, 以英尺為長度 的主單位, 磅為質量的主單位, 秒為時間的主單位. 盎司、碼、英畝、加侖等都是英制單位.


Xem tất cả...