Phiên âm : yīng liǎng.
Hán Việt : anh lưỡng.
Thuần Việt : lạng Anh; ao-xơ; ounce.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lạng Anh; ao-xơ; ounce盎司的旧称旧也作唡