VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
英姿
Phiên âm :
yīng zī.
Hán Việt :
anh tư .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
雄姿
,
偉姿
, .
Trái nghĩa :
, .
英姿煥發
英雄無用武之地 (yīng xióng wǔ yòng wǔ zhī dì) : anh hùng không đất dụng võ
英國廣播公司 (yīng guó guǎng bò gōng sī) : anh quốc quảng bá công ti
英國國教 (yīng guó guó jiào) : anh quốc quốc giáo
英國皇家協會 (yīng guó huáng jiā xié huì) : anh quốc hoàng gia hiệp hội
英雄所見略同 (yīng xióng suǒ jiàn lüè tóng) : anh hùng sở kiến lược đồng
英雄末路 (yīng xióng mò lù) : anh hùng mạt lộ
英才俊偉 (yīng cái jùn wěi) : anh tài tuấn vĩ
英俊 (yīng jùn) : anh tuấn
英仙座 (yīng xiān zuò) : anh tiên tọa
英明 (yīng míng) : anh minh
英畝 (yīng mǔ) : mẫu Anh
英姿煥發 (yīng zī huàn fā) : anh tư hoán phát
英氣 (yīng qì) : anh khí
英吉利海峽 (yīng jí lì hǎi xiá) : anh cát lợi hải hạp
英噸 (yīng dūn) : tấn Anh
英里 (yīng lǐ) : dặm Anh; lý
Xem tất cả...