Phiên âm : yīng huá.
Hán Việt : anh hoa.
Thuần Việt : cỏ cây tươi đẹp .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cỏ cây tươi đẹp (ví với thánh đức của vua chúa)秀美的草木比喻帝王的圣德精华