VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腰包 (yāo bāo) : yêu bao
腰围 (yāo wéi) : Vòng eo
腰圍 (yāo wéi) : yêu vi
腰圓 (yāo yuán) : yêu viên
腰型圆桌 (yāo xíng yuán zhuō) : Bàn bầu dục, bàn ovan
腰子 (yāo zi) : thận; quả thận; cật
腰巾 (yāo jīn) : yêu cân
腰帮 (yāo bāng) : gò eo
腰帮,腰片 (yāo bāng yāo piàn) : mũ giày
腰帮打钉机 (yāo bāng dǎ dīng jī) : máy bắn đinh eo
腰帮机 (yāo bāng jī) : máy gò eo
腰房 (yāo fáng) : yêu phòng
腰把子 (yāo bǎ zi) : yêu bả tử
腰斩 (yāo zhǎn) : chém ngang lưng
腰斬 (yāo zhǎn) : chém ngang lưng
腰杆子 (yāo gǎn zi) : lưng
腰板 (yāo bǎn) : yêu bản
腰板儿 (yāo bǎn r) : lưng và thắt lưng
腰板兒 (yāo bǎn r) : yêu bản nhi
腰板脖硬 (yāo bǎn bó yìng) : yêu bản bột ngạnh
腰果 (yāo guǒ) : cây điều
腰桿子 (yāo gǎn zi) : yêu can tử
腰椎 (yāo zhuī) : xương sống thắt lưng
腰椎神經 (yāo zhuī shén jīng) : yêu trùy thần kinh
腰椎穿刺 (yāo zhuī chuān cì) : yêu trùy xuyên thứ
--- |
下一頁