VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
腰椎麻醉法 (yāo zhuī má zuì fǎ) : yêu trùy ma túy pháp
腰機 (yāo jī) : yêu cơ
腰海棉 (yāo hǎi mián) : mút eo
腰眼 (yāo yǎn) : eo; hai bên thắt lưng
腰粗氣豪 (yāo cū qì háo) : yêu thô khí hào
腰纏十萬 (yāo chán shí wàn) : yêu triền thập vạn
腰纏萬貫 (yāo chán wàn guàn) : yêu triền vạn quán
腰花 (yāo huā) : hoa bầu dục
腰褡子 (yāo dā zi) : yêu đáp tử
腰襦 (yāo rú) : yêu nhu
腰身 (yāo shēn) : kích thước lưng áo
腰部 (yāo bù) : yêu bộ
腰鋪 (yāo pù) : yêu phô
腰鍋 (yāo guō) : nồi eo hông
腰锅 (yāo guō) : nồi eo hông
腰門 (yāo mén) : yêu môn
腰鼓 (yāo gǔ) : trống cơm
上一頁
| ---