VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肝儿 (gān r) : món gan
肝儿颤 (gān er chàn) : run bắn cả người; run rẩy sợ hãi; sợ run lập cập;
肝兒 (gān r) : món gan
肝兒顫 (gān er chàn) : can nhi chiến
肝橫膽乍 (gān héng dǎn zhà) : can hoành đảm sạ
肝气 (gān qì) : bệnh can khí
肝氣 (gān qì) : bệnh can khí
肝浸膏 (gān jìn gāo) : Cao bổ gan
肝浸药 (gān jìn yào) : Bổ gan
肝火 (gān huǒ) : can hỏa
肝火旺 (gān huǒ wàng) : can hỏa vượng
肝炎 (gān yán) : bệnh viêm gan; viêm gan
肝病 (gān bìng) : Bệnh gan
肝癌 (gānái) : ung thư gan
肝硬变 (gān yìng biàn) : xơ gan; bệnh xơ gan
肝素 (gān sù) : hê-pa-rin; heparin
肝肠 (gān cháng) : gan ruột; ruột gan
肝肠寸断 (gān cháng cùn duàn) : vô cùng đau khổ; rất đau khổ; ruột gan đứt đoạn
肝肺 (gān fèi) : can phế
肝胆 (gān dǎn) : chân thành; thành khẩn; lòng thành thật
肝胆相照 (gān dǎn xiāng zhào) : cởi mở; đối xử chân thành với nhau; gặp nhau với l
肝脏 (gān zàng) : Gan
肝脑涂地 (gān nǎo tú dì) : máu chảy đầu rơi; thịt nát xương tan
肝腦涂地 (gān nǎo tú dì) : máu chảy đầu rơi; thịt nát xương tan
肝腸 (gān cháng) : can tràng
--- |
下一頁