VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
肉 (ròu) : NHỤC
肉丁 (ròu dīng) : Thịt thái hạt lựu
肉中刺 (ròu zhōng cì) : cái gai trong thịt; gai mắt
肉中刺, 眼中釘 (ròu zhōng cì, yǎn zhōng dīng) : nhục trung thứ, nhãn trung đinh
肉丸 (ròu wán) : Thịt viên
肉乾 (ròu gān) : nhục can
肉体 (ròu tǐ) : thể xác; xác thịt
肉傀儡 (ròu kuǐ lěi) : nhục khôi lỗi
肉冠 (ròu guān) : mào gà; mồng gà; mào chim
肉刑 (ròu xíng) : nhục hình; hình phạt tàn khốc
肉圓 (ròu yuán) : nhục viên
肉头 (ròu tóu) : mềm yếu; yếu đuối
肉山脯林 (ròu shān fǔ lín) : nhục san phủ lâm
肉山酒海 (ròu shān jiǔ hǎi) : nhục san tửu hải
肉彈 (ròu dàn) : nhục đạn
肉慾 (ròu yù) : nhục dục
肉排 (ròu pái) : thịt thăn
肉搏 (ròu bó) : nhục bác
肉搏战 (ròu bó zhàn) : đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà
肉搏戰 (ròu bó zhàn) : đánh giáp lá cà; chiến đấu giáp lá cà
肉松 (ròu sōng) : chà bông; ruốc thịt
肉林酒池 (ròu lín jiǔ chí) : nhục lâm tửu trì
肉果 (ròu guǒ) : cây nhục đậu khấu
肉柱 (ròu zhù) : nhục trụ
肉桂 (ròu guì) : nhục quế; quế
--- |
下一頁