VN520


              

肉头

Phiên âm : ròu tóu.

Hán Việt : nhục đầu.

Thuần Việt : mềm yếu; yếu đuối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mềm yếu; yếu đuối
软弱无能

他净办这种肉头事!
tā jìng bàn zhè zhǒng ròu tou shì!
hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!
hèn nhát
指遇事畏缩;不敢出面
hà tiện; bủn xỉn; keo kiệt
吝啬


Xem tất cả...