Phiên âm : ròu tóu.
Hán Việt : nhục đầu.
Thuần Việt : mềm yếu; yếu đuối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mềm yếu; yếu đuối软弱无能傻他净办这种肉头事!tā jìng bàn zhè zhǒng ròu tou shì!hắn ta chỉ làm chuyện dại dột này!hèn nhát指遇事畏缩;不敢出面hà tiện; bủn xỉn; keo kiệt吝啬