Phiên âm : ròu xíng.
Hán Việt : nhục hình.
Thuần Việt : nhục hình; hình phạt tàn khốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nhục hình; hình phạt tàn khốc. 摧殘人的肉體的刑罰.