VN520


              

肉刑

Phiên âm : ròu xíng.

Hán Việt : nhục hình.

Thuần Việt : nhục hình; hình phạt tàn khốc.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nhục hình; hình phạt tàn khốc. 摧殘人的肉體的刑罰.


Xem tất cả...