Phiên âm : ròu guān.
Hán Việt : nhục quan.
Thuần Việt : mào gà; mồng gà; mào chim.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mào gà; mồng gà; mào chim. 鳥類頭頂上長的肉質的突起, 形狀略似冠, 紅色或略帶紫色.