Phiên âm : ròu sōng.
Hán Việt : nhục tùng.
Thuần Việt : chà bông; ruốc thịt.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chà bông; ruốc thịt. 用牛、豬等的瘦肉加工制成的絨狀或碎末狀的食品, 干而松散.