VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
美不勝收 (měi bù shèng shōu) : MỸ BẤT THẮNG THU
美不勝錄 (měi bù shēng lù) : mĩ bất thắng lục
美不胜收 (měi bù shèng shōu) : đẹp không sao tả xiết; đẹp vô cùng; đẹp hết chỗ nó
美中不足 (měi zhōng bù zú) : ngọc có tỳ vết; thánh nhân cũng có lúc nhầm
美丽 (měi lì) : mỹ lệ; đẹp
美人 (měi rén) : người đẹp; mỹ nhân; con người đẹp
美人命薄 (měi rén mìng bó) : mĩ nhân mệnh bạc
美人尖 (měi rén jiān) : mĩ nhân tiêm
美人局 (měi rén jú) : mĩ nhân cục
美人樹 (měi rén shù) : mĩ nhân thụ
美人胎子 (měi rén tāi zi) : mĩ nhân thai tử
美人胚子 (měi rén pēi zi) : mĩ nhân phôi tử
美人蕉 (měi rén jiāo) : hoa la đơn; chuối tố nữ; chuối tây
美人計 (měi rén jì) : mĩ nhân kế
美人遲暮 (měi rén chí mù) : mĩ nhân trì mộ
美人香草 (měi rén xiāng cǎo) : mĩ nhân hương thảo
美侖美奐 (měi lún měi huàn) : mĩ luân mĩ hoán
美備 (měi bèi) : mĩ bị
美元 (měi yuán) : Đô la mỹ
美化 (měi huà) : mĩ hóa
美发剂 (měi fǎ jì) : Thuốc làm đẹp tóc
美发厅 (měi fǎ tīng) : Hiệu cắt tóc làm đầu
美名 (měi míng) : mĩ danh
美吨 (měi dūn) : tấn Mỹ
美味 (měi wèi) : mĩ vị
--- |
下一頁