VN520


              

美吨

Phiên âm : měi dūn.

Hán Việt : mĩ đốn.

Thuần Việt : tấn Mỹ .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tấn Mỹ (hơn 900 kg)
美国用的重量单位,一美吨等于2,000磅,合907.1849公斤也叫短吨


Xem tất cả...