Phiên âm : měi dūn.
Hán Việt : mĩ đốn.
Thuần Việt : tấn Mỹ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tấn Mỹ (hơn 900 kg)美国用的重量单位,一美吨等于2,000磅,合907.1849公斤也叫短吨