VN520


              

美備

Phiên âm : měi bèi.

Hán Việt : mĩ bị.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

優美完備。如:「美術館中的展品, 無不美備。」


Xem tất cả...