VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
美商 (měi shāng) : mĩ thương
美噸 (měi dūn) : tấn Mỹ
美国 (měi guó) : nước Mỹ
美国本土外小岛屿 (měi guó běn tǔ wài xiǎo dǎo yǔ) : Các tiểu đảo xa của Hoa Kỳ
美圆 (měi yuán) : đồng đô-la Mỹ; đô-la Mỹ
美國 (měi guó) : Mỹ; Hoa Kỳ; Hiệp chủng quốc Hoa Kỳ; United States
美國中央情報局 (měi guó zhōng yāng qíng bào jú) : mĩ quốc trung ương tình báo cục
美國之音 (měi guó zhī yīn) : mĩ quốc chi âm
美國人 (měi guó rén) : Người mỹ
美國佬 (měi guó lǎo) : mĩ quốc lão
美國國際開發總署 (měi guó guó jì kāi fā zǒng shǔ) : mĩ quốc quốc tế khai phát tổng thự
美國在臺協會 (měi guó zài tái xié huì) : mĩ quốc tại đài hiệp hội
美國新聞總署 (měi guó xīn wén zǒng shǔ) : mĩ quốc tân văn tổng thự
美國標準交換碼 (měi guó biāo zhǔn jiāo huàn mǎ) : mĩ quốc tiêu chuẩn giao hoán mã
美國獨立宣言 (měi guó dú lì xuān yán) : mĩ quốc độc lập tuyên ngôn
美國總統報復權 (měi guó zǒng tǒng bào fù quán) : mĩ quốc tổng thống báo phục quyền
美國聯邦調查局 (měi guó lián bāng diào chá jú) : mĩ quốc liên bang điều tra cục
美圓 (měi yuán) : đồng đô-la Mỹ; đô-la Mỹ
美夢難圓 (měi mèng nán yuán) : mĩ mộng nan viên
美女 (měinǚ) : mỹ nữ; con gái đẹp
美女如雲 (měi nǚ rú yún) : mĩ nữ như vân
美女簪花 (měi nǚ zān huā) : mĩ nữ trâm hoa
美好 (měi hǎo) : mĩ hảo
美如冠玉 (měi rú guān yù) : mĩ như quan ngọc
美妙 (měi miào) : mĩ diệu
上一頁
|
下一頁