VN520


              

美人局

Phiên âm : měi rén jú.

Hán Việt : mĩ nhân cục.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用美女做陷阱, 誘人墮入圈套的騙局。元.周密《武林舊事.卷六.游手》:「浩穰之區, 人物盛夥, 游手奸黠, 實繁有徒, 有所謂美人局。」《三國演義》第五五回:「吾已算定多時矣。汝等回去傳示周郎, 教休再使美人局手段。」也作「美人計」。


Xem tất cả...