VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
绝世 (jué shì) : Tuyệt thế; vô song
绝交 (jué jiāo) : tuyệt giao; cắt đứt; đoạn tuyệt
绝代 (jué dài) : tuyệt thế; độc nhất vô nhị; vô song
绝伦 (jué lún) : vô song; hết mức; trội hẳn; vô cùng
绝倒 (jué dǎo) : cười ngất; cười lớn
绝口 (jué kǒu) : im bặt; nín thinh
绝句 (jué jù) : tuyệt cú; thơ tứ tuyệt
绝后 (jué hòu) : tuyệt hậu; không con; không người nối dõi
绝命书 (jué mìng shū) : thư tuyệt mệnh
绝响 (jué xiǎng) : thất truyền
绝唱 (jué chàng) : có một không hai; độc nhất vô nhị
绝嗣 (jué sì) : tuyệt tự
绝地 (jué dì) : tuyệt địa; nơi cực kỳ nguy hiểm
绝域 (jué yù) : nơi xa xôi; viễn phương
绝境 (jué jìng) : nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng
绝壁 (jué bì) : vách đá dựng đứng; vách đá cheo leo
绝妙 (jué miào) : tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình
绝学 (jué xué) : học vấn bị thất truyền; kiến thức bị thất truyền
绝密 (jué mì) : tuyệt mật; tối mật; tuyệt đối giữ bí mật
绝对 (jué duì) : tuyệt đối
绝对值 (jué duì zhí) : giá trị tuyệt đối
绝对温度 (jué duì wēn dù) : nhiệt độ tuyệt đối
绝对湿度 (jué duì shī dù) : độ ẩm tuyệt đối
绝对真理 (jué duì zhēn lǐ) : chân lí tuyệt đối
绝对观念 (jué duì guān niàn) : quan niệm tuyệt đối
--- |
下一頁