VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
绝对论 (jué duì lùn) : thuyết tuyệt đối; tuyệt đối luận
绝对零度 (jué dú líng dù) : độ không tuyệt đối
绝对高度 (jué duì gāo dù) : độ cao tuyệt đối
绝户 (jué hu) : tuyệt hậu; không con cháu; không người nối dõi
绝技 (jué jì) : tuyệt kỹ; tài nghệ tuyệt vời; kỳ tài
绝招 (jué zhāo) : tuyệt kỹ; tay nghề tuyệt vời
绝无仅有 (jué wú jǐn yǒu) : có một không hai; hiếm có
绝早 (jué zǎo) : rất sớm; cực sớm
绝望 (jué wàng) : tuyệt vọng; hết hi vọng
绝版 (jué bǎn) : không xuất bản nữa; không in lại nữa; bản sách huỷ
绝症 (jué zhèng) : bệnh nan y; bệnh hiểm nghèo
绝种 (jué zhǒng) : tuyệt chủng; mất giống; tuyệt giống
绝笔 (jué bǐ) : tác phẩm cuối cùng; tác phẩm cuối đời; tuyệt bút
绝粒 (jué lì) : tuyệt thực; nhịn ăn
绝续 (jué xù) : đứt và nối; còn mất
绝缘 (jué yuán) : cách biệt; xa rời; biệt lập
绝缘体 (jué yuán tǐ) : vật cách điện; vật không dẫn điện; chất cách ly
绝缘套管 (jué yuán tào guǎn) : Sứ xuyên cách điện
绝缘子 (jué yuán zǐ) : linh kiện cách điện; vật cách điện
绝缘布 (jué yuán bù) : vải cắt điện
绝缘柄 (jué yuán bǐng) : Chuôi cách điện
绝缘电阻 (jué yuán diàn zǔ) : Điện trở cách điện
绝缘纸 (jué yuán zhǐ) : giấy cắt điện
绝缘胶带 (jué yuán jiāo dài) : Băng keo cách điện
绝育 (jué yù) : triệt sản; tuyệt dục; làm vô sinh
上一頁
|
下一頁