VN520


              

绝对

Phiên âm : jué duì.

Hán Việt : tuyệt đối.

Thuần Việt : tuyệt đối.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt đối
没有任何条件的;不受任何限制的(跟''相对''相对)
juédùi fúcóng.
phục tùng tuyệt đối.
反对绝对平均主义.
fǎndùi juédùi píngjūnzhǔyì.
phản đối chủ nghĩa bình quân tu


Xem tất cả...