Phiên âm : jué duì.
Hán Việt : tuyệt đối.
Thuần Việt : tuyệt đối.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt đối没有任何条件的;不受任何限制的(跟''相对''相对)juédùi fúcóng.phục tùng tuyệt đối.反对绝对平均主义.fǎndùi juédùi píngjūnzhǔyì.phản đối chủ nghĩa bình quân tu