Phiên âm : jué miào.
Hán Việt : tuyệt diệu.
Thuần Việt : tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuyệt diệu; tuyệt hay; tuyệt vời; tài tình极美妙;极巧妙juémiào de yīnyuè.âm nhạc tuyệt diệu.绝妙的讽刺.juémiào de fēngcì.châm biếm tài tình.