VN520


              

绝地

Phiên âm : jué dì.

Hán Việt : tuyệt địa.

Thuần Việt : tuyệt địa; nơi cực kỳ nguy hiểm.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuyệt địa; nơi cực kỳ nguy hiểm
极险恶的地方
zhèlǐ zuǒbiān shì xuányá,yòubiān shì shēngōu,zhēnshì gè juédì.
ở đây bên trái là vách núi cheo leo, bên phải là vực sâu thẳm, thật là nơi cực kỳ nguy hiểm.
đường cùn


Xem tất cả...