Phiên âm : jué jìng.
Hán Việt : tuyệt cảnh.
Thuần Việt : nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng与外界隔绝的境地没有出路的境地