VN520


              

绝境

Phiên âm : jué jìng.

Hán Việt : tuyệt cảnh.

Thuần Việt : nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nơi bị cô lập; tuyệt cảnh; bước đường cùng
与外界隔绝的境地
没有出路的境地


Xem tất cả...