VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
等一下 (děng yī xià ) : đẳng nhất hạ
等不住 (děng bù zhù) : đẳng bất trụ
等不及 (děng bù jí) : đẳng bất cập
等不得 (děng bù dé) : đẳng bất đắc
等于 (děng yú) : bằng; là
等于零 (děng yú líng) : bằng không; không kết quả; vô ích
等价 (děng jià) : đồng giá; ngang giá; bằng giá
等价物 (děng jià wù) : vật ngang giá; vật bằng giá
等份 (děng fèn) : phần chia đều
等候 (děng hòu) : đợi; chờ; đợi chờ
等候厅 (děng hòu tīng) : Phòng chờ
等值價格 (děng zhí jià gé) : đẳng trị giá cách
等分 (děng fēn) : chia đều
等到 (děng dào) : đến lúc; đến khi
等号 (děng hào) : dấu bằng
等同 (děng tóng) : đánh đồng; xem ngang nhau
等因奉此 (děng yīn fèng cǐ) : làm cho có lệ; làm lấy lệ; làm theo nguyên tắc
等地 (děng dì) : to như vậy; to như thế
等外 (děng wài) : ngoại hạng; không xếp hạng
等子 (děng zi) : đẳng tử
等差 (děng chā) : đẳng cấp; thứ; bậc; cấp
等差級數 (děng chā jí shù) : đẳng sai cấp sổ
等差级数 (děng chā jí shù) : cấp số cộng
等式 (děng shì) : đẳng thức
等径三通 (děng jìng sān tōng) : Ba chạc đều
--- |
下一頁