VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
等待 (děng dài) : đợi; chờ; chờ đợi
等待区 (děng dài qū) : Khu vực chờ
等日 (děng rì) : ít hôm nữa; ít lâu nữa; ít ngày nữa; vài ngày nữa;
等次 (děng cì) : thứ bậc; cấp
等死 (děng sǐ) : đẳng tử
等比级数 (děng bǐ jí shù) : cấp số nhân
等溫線 (děng wēn xiàn) : đẳng ôn tuyến
等离子体 (děng lí zǐ tǐ) : thể plax-ma
等离子态 (děng lí zǐ tái) : trạng thái plax-ma
等第 (děng dì) : thứ bậc; thứ
等等 (děng děng) : vân vân
等米下鍋 (děng mǐ xià guō) : đẳng mễ hạ oa
等米下锅 (děng mǐ xià guō) : nghèo rớt mồng tơi; nằm chờ sung rụng; ôm cây đợi
等级 (děng jiì) : đẳng cấp; cấp; bậc; thứ bậc; tôn ti trật tự
等级表 (děng jí biǎo) : bảng xếp loại
等而下之 (děngér xià zhī) : càng ngày càng sa sút; kém hơn thế nữa; xuống hạng
等腰 (děng yāo) : cân
等腰三角形 (děng yāo sān jiǎo xíng) : đẳng yêu tam giác hình
等腰梯形 (děng yāo tī xíng) : đẳng yêu thê hình
等衰 (děng cuī) : thứ bậc; cấp
等角三角形 (děng jiǎo sān jiǎo xíng) : đẳng giác tam giác hình
等距 (děng jù) : đẳng cự
等身 (děng shēn) : ngang; bằng; nhiều
等速 (děng sù) : tốc độ đều
等量 (děng liàng) : ngang nhau; bằng nhau
上一頁
|
下一頁